Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang trải qua nhiều biến động, Việt Nam tiếp tục củng cố vị thế của mình như một điểm đến chiến lược cho dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Theo số liệu mới nhất từ Cục Thống kê, trong 6 tháng đầu năm 2025, tổng vốn đầu tư đăng ký mới, điều chỉnh vốn và góp vốn, mua cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài đã đạt trên 21,51 tỷ USD, tăng 32,6% so với cùng kỳ năm trước. Điều này cho thấy sự tăng trưởng đáng kể trong thu hút đầu tư nước ngoài.

Đặc biệt, giải ngân vốn FDI trong 6 tháng đầu năm đạt 11,7 tỷ USD, tăng 8,1% so với cùng kỳ năm trước. Sự gia tăng này phản ánh niềm tin vững chắc của các nhà đầu tư và nhu cầu mở rộng sản xuất vẫn duy trì ở mức tích cực. Ông Ben Gray, đối tác kiêm Trưởng Bộ phận Thị trường vốn tại Knight Frank Việt Nam, nhận định rằng các quỹ và nhà đầu tư hiện hữu tiếp tục phân bổ vốn vào Việt Nam và dự báo giải ngân FDI trong năm nay sẽ vẫn duy trì ở mức cao.
Một yếu tố quan trọng làm nên sự thu hút của Việt Nam đối với nhà đầu tư nước ngoài là sự đa dạng hóa trong cơ cấu xuất khẩu. Hiện nay, 30% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam hướng đến thị trường Mỹ, trong khi 70% còn lại phục vụ các thị trường tiềm năng khác. Việt Nam đang chủ động chuyển dịch từ sản xuất giá trị thấp sang các ngành có giá trị gia tăng cao hơn, phù hợp với xu hướng đa dạng hóa chuỗi cung ứng khu vực.
Các tập đoàn toàn cầu đang ngày càng lựa chọn Việt Nam không chỉ vì chi phí cạnh tranh mà còn vì môi trường đầu tư ngày càng chuyên nghiệp và hiệu quả. Ngành bất động sản công nghiệp Việt Nam đang bước vào giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ, được thúc đẩy bởi dòng vốn FDI chất lượng cao và chính sách phát triển hạ tầng đồng bộ.
Những ngành công nghệ cao như bán dẫn và trung tâm dữ liệu đang nổi lên như động lực tăng trưởng chính. Việt Nam đã thu hút được các dự án lớn từ các tập đoàn toàn cầu như Intel, Amkor, Hana Micron, NVIDIA… Các dự án này đã khẳng định vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là trong lĩnh vực bán dẫn.
Dù vậy, hoạt động của thị trường bất động sản công nghiệp có thể chịu áp lực nhất định trong ngắn hạn khi các hợp đồng cho thuê bị trì hoãn hoặc giãn tiến độ giải băng. Tuy nhiên, về dài hạn, Việt Nam vẫn sở hữu nhiều lợi thế để thu hút các ‘đại bàng’ và doanh nghiệp vệ tinh.
Quá trình dịch chuyển một phần sản xuất từ Trung Quốc đến các quốc gia lân cận để đa dạng hóa nguồn cung ứng là không thể đảo ngược. Việt Nam vẫn là điểm đến hấp dẫn với các nhà đầu tư trong và ngoài nước nhờ môi trường đầu tư tổng thể được cải thiện thông qua minh bạch hóa, hiệu quả hành chính và tầm nhìn dài hạn rõ ràng về phát triển đô thị.
Tóm lại, Việt Nam đang duy trì đà tăng trưởng và khẳng định vị thế của mình trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài. Các chính sách hỗ trợ và môi trường đầu tư thuận lợi đang tạo điều kiện cho sự phát triển của các dự án lớn và góp phần vào sự tăng trưởng kinh tế bền vững.