Đa dạng sinh học – Nhipcaudoanhnhan.com https://nhipcaudoanhnhan.com Diễn đàn nhịp cầu doanh nhân Thu, 09 Oct 2025 12:22:57 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/nhipcaudoanhnhan/2025/08/nd.svg Đa dạng sinh học – Nhipcaudoanhnhan.com https://nhipcaudoanhnhan.com 32 32 Các thương hiệu mỹ phẩm tăng đầu tư bảo tồn thiên nhiên https://nhipcaudoanhnhan.com/cac-thuong-hieu-my-pham-tang-dau-tu-bao-ton-thien-nhien/ Thu, 09 Oct 2025 12:22:55 +0000 https://nhipcaudoanhnhan.com/cac-thuong-hieu-my-pham-tang-dau-tu-bao-ton-thien-nhien/

Trong ngành làm đẹp, xu hướng hướng tới các sáng kiến bền vững đã trở thành tiêu chuẩn cho cả các thương hiệu lớn và nhỏ. Tuy nhiên, ngày càng có nhiều thương hiệu đặt mục tiêu cao hơn bằng cách tích cực bảo tồn thiên nhiên và bảo vệ môi trường. Các công ty như Natura &Co., L’Oréal Groupe, Clarins, và thương hiệu chăm sóc tóc độc lập Rahua, đã cam kết phân bổ資金 để bảo vệ và phục hồi đa dạng sinh học, cũng như mua đất để bảo vệ khỏi nạn phá rừng và khai thác.

Những nỗ lực này không chỉ dừng lại ở các chương trình trồng cây thông thường, mà còn thể hiện một kỷ nguyên mới của sustainability trong ngành làm đẹp. Ví dụ, Clarins đã công bố vào năm 2019 về Le Domaine Clarins, một khu vực 200.000 acre mà thương hiệu đã mua ở dãy Alps để bảo tồn và nghiên cứu thực vật cho các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Tương tự, tập đoàn làm đẹp Brazil Natura &Co., đã công bố kế hoạch bảo tồn lên đến 7,4 triệu acre rừng Amazon vào năm 2030, diện tích tương đương với bang Maryland.

Không chỉ các công ty lớn có khả năng thực hiện các dự án bảo tồn, mà các thương hiệu độc lập cũng có thể đóng vai trò quan trọng. Rahua, một thương hiệu chăm sóc tóc độc lập, đã thể hiện điều này bằng cách tái đầu tư 30% lợi nhuận vào các nỗ lực bảo tồn thông qua tổ chức phi lợi nhuận Ecoagents. Kể từ năm 2019, Rahua đã bảo tồn 1,6 triệu acre Amazon, chủ yếu trên khắp Ecuador, và dự định sẽ bảo tồn thêm 400.000 acre vào cuối năm 2025.

Các nỗ lực bảo tồn của doanh nghiệp liên quan đến các mục tiêu khí hậu đầy tham vọng do các công ty lớn đặt ra. Để đạt được các mục tiêu khí hậu, các công ty phải gây áp lực xuống chuỗi cung ứng để tìm các cơ hội giảm carbon. L’Oréal Groupe đã có kế hoạch bền vững toàn cầu For the Future trong 10 năm, bao gồm một khoản đầu tư 50 triệu đô la để phục hồi đa dạng sinh học.

YSL Beauty cũng đã thể hiện cam kết của mình đối với các nỗ lực bảo tồn thông qua chương trình Re:wild, hợp tác với các tổ chức phi chính phủ để bảo vệ các loài động vật hoang dã và bảo tồn thiên nhiên. “Chúng tôi tin rằng mọi hành động, lớn hay nhỏ, đều có thể có tác động,” Caroline Negre, Giám đốc Bền vững và Khoa học Toàn cầu tại YSL Beauty, cho biết.

Các nỗ lực bảo tồn của các thương hiệu làm đẹp không chỉ thể hiện sự cam kết đối với môi trường, mà còn góp phần vào quest hướng tới một tương lai bền vững hơn. Với sự tham gia của cả các công ty lớn và nhỏ, ngành làm đẹp có thể trở thành một trong những ngành tiên phong trong việc bảo vệ môi trường và bảo tồn thiên nhiên.

Để biết thêm thông tin về các nỗ lực bảo tồn của các thương hiệu làm đẹp, bạn có thể truy cập vào trang web của các thương hiệu như Rahua, Natura &Co., L’Oréal Groupe, và YSL Beauty.

]]>
Thực vật trên đất liền tăng khả năng hấp thụ carbon, nhưng tảo biển giảm https://nhipcaudoanhnhan.com/thuc-vat-tren-dat-lien-tang-kha-nang-hap-thu-carbon-nhung-tao-bien-giam/ Mon, 06 Oct 2025 07:52:56 +0000 https://nhipcaudoanhnhan.com/thuc-vat-tren-dat-lien-tang-kha-nang-hap-thu-carbon-nhung-tao-bien-giam/

Trong giai đoạn từ năm 2003 đến 2021, Trái đất đã chứng kiến một sự chuyển biến đáng kể trong các hệ sinh thái của mình. Khi cây cối trên đất liền phát triển mạnh mẽ, các loài thực vật biển lại trải qua một sự suy giảm đáng kể. Một nghiên cứu gần đây được thực hiện bởi Đại học Duke, được công bố trên tạp chí Nature Climate Change, đã chỉ ra rằng cây cối trên đất liền đã gia tăng khả năng quang hợp của mình nhờ vào điều kiện khí hậu ấm hơn và lượng mưa tăng, đặc biệt là tại các khu vực ôn đới và có vĩ độ cao.

Trong thời gian này, lượng carbon mà thực vật trên đất liền hấp thụ đã tăng thêm 0,2 tỷ tấn mỗi năm. Ngược lại, các loài tảo biển, chủ yếu tập trung ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới, đã trải qua một sự giảm đáng kể trong khả năng quang hợp của mình, với mức giảm khoảng 0,1 tỷ tấn mỗi năm. Nguyên nhân chính của sự suy giảm này là do nước biển ấm lên, dẫn đến hạn chế nguồn dinh dưỡng.

Kết quả cuối cùng là các hệ sinh thái trên đất liền đã chiếm ưu thế, dẫn đến lượng carbon được hấp thụ toàn cầu tăng trung bình 0,1 tỷ tấn mỗi năm từ năm 2003 đến 2021. Sự gia tăng này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định khí hậu mà còn cung cấp các tài nguyên sinh học thiết yếu cho con người, bao gồm lương thực và sợi vải.

Để có được những thông tin này, nhóm nghiên cứu đã sử dụng dữ liệu từ các vệ tinh để đánh giá mức độ quang hợp toàn cầu. Họ cũng phân tích nhiều yếu tố môi trường quan trọng như nhiệt độ không khí và mặt biển, lượng mưa và độ sâu của lớp nước hỗn hợp ở đại dương.

Nghiên cứu đã chỉ ra vai trò nổi bật của các khu rừng ôn đới và rừng taiga tại các vĩ độ cao ở Bắc bán cầu. Tại những khu vực này, khí hậu ấm lên đã kéo dài mùa sinh trưởng, cho phép cây cối hấp thụ nhiều carbon hơn. Tuy nhiên, sự sụt giảm khả năng quang hợp của thực vật biển tại các vùng nhiệt đới có thể làm suy yếu chuỗi thức ăn tại những khu vực này, gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến đa dạng sinh học, ngành đánh bắt thủy sản và kinh tế địa phương.

Nếu xu hướng này tiếp tục, khả năng hấp thụ carbon ở các khu vực nhiệt đới có thể bị suy giảm nghiêm trọng. Điều này có thể làm trầm trọng hơn tác động của biến đổi khí hậu. Do đó, các nhà khoa học nhấn mạnh sự cần thiết phải tiếp tục giám sát dài hạn cả hệ sinh thái trên đất liền và đại dương để hiểu rõ hơn về xu hướng tương lai.

Qua đó, con người có thể tìm ra các biện pháp ứng phó phù hợp và đảm bảo sự cân bằng bền vững của các hệ sinh thái trước những thách thức môi trường toàn cầu ngày càng gia tăng. Để đạt được mục tiêu này, việc phối hợp và hợp tác giữa các nhà nghiên cứu, chính phủ và cộng đồng quốc tế là hết sức cần thiết.

Chi tiết nghiên cứu có thể được tìm thấy trên trang web của tạp chí Nature Climate Change.

]]>
Phát hiện loài chim quý hiếm ở Vườn Quốc gia Bái Tử Long https://nhipcaudoanhnhan.com/phat-hien-loai-chim-quy-hiem-o-vuon-quoc-gia-bai-tu-long/ Sun, 05 Oct 2025 19:07:47 +0000 https://nhipcaudoanhnhan.com/phat-hien-loai-chim-quy-hiem-o-vuon-quoc-gia-bai-tu-long/

Một loài chim di cư quý hiếm, đang bên bờ tuyệt chủng trong tự nhiên, vừa được ghi nhận xuất hiện tại Việt Nam. Vào tháng 5/2025, các nhà nghiên cứu thuộc Trung tâm Nhiệt đới Việt – Nga đã phát hiện hai cá thể Sẻ đồng ngực vàng (Emberiza aureola) trong đợt khảo sát khu hệ chim tại đảo Ba Mùn, thuộc Vườn Quốc gia Bái Tử Long, tỉnh Quảng Ninh. Phát hiện này mang lại hy vọng cho sự bảo tồn của loài chim này và cho thấy hệ sinh thái tại khu vực Đông Bắc Việt Nam vẫn còn giữ được những điều kiện sinh cảnh phù hợp cho các loài chim hoang dã trong mùa di cư.

Sẻ đồng ngực vàng là loài chim thuộc họ Sẻ đồng (Emberizidae), phân bố chủ yếu tại khu vực Á – Âu. Trước đây, chúng từng có số lượng hàng chục triệu cá thể, nhưng đã suy giảm hơn 90% trong vòng 40 năm qua do săn bắt trái phép, mất sinh cảnh và biến đổi đất nông nghiệp. Loài này đã được xếp vào nhóm Cực kỳ nguy cấp (CR) trong Sách Đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) từ năm 2017.

Tại Việt Nam, Sẻ đồng ngực vàng là loài chim trú đông rất hiếm gặp, thường di cư qua Tây Bắc, Đông Bắc, Trung Trung Bộ và Nam Bộ. Chúng ưa sinh cảnh mở như trảng cỏ, đồng ruộng, rừng ngập mặn hoặc vùng cây bụi gần nguồn nước, có thể sinh sống ở độ cao đến 1.730m. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, số lượng cá thể ghi nhận được ở nước ta ngày càng thưa thớt.

Một trong những nguyên nhân khiến loài chim này suy giảm nghiêm trọng là nạn săn bắt để làm món ăn “đặc sản”, đặc biệt tại các quốc gia nằm trên tuyến di cư. Ngoài ra, việc thu hẹp diện tích rừng, chuyển đổi đất nông nghiệp, ô nhiễm môi trường sống cũng góp phần làm mất nơi cư trú của chúng.

Để bảo vệ loài chim quý hiếm này, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Chỉ thị số 04/CT-TTg ngày 17/5/2022, yêu cầu thực hiện các giải pháp cấp bách nhằm bảo vệ các loài chim hoang dã, di cư tại Việt Nam – trong đó có Sẻ đồng ngực vàng. Sự hiện diện của loài này tại Việt Nam không chỉ là một tín hiệu quan trọng cho sự bảo tồn của loài này mà còn đóng vai trò mắt xích quan trọng trong chuỗi thức ăn tự nhiên, góp phần duy trì cân bằng sinh thái.

Việc bảo vệ Sẻ đồng ngực vàng cũng giúp ngăn chặn sự suy thoái của các hệ sinh cảnh quan trọng – đồng thời thúc đẩy ý thức cộng đồng trong việc bảo vệ động vật hoang dã, chống lại các hoạt động khai thác và buôn bán trái phép. Là loài di cư xuyên lục địa, việc bảo vệ Sẻ đồng ngực vàng không thể là nỗ lực đơn lẻ của một quốc gia. Việt Nam hiện đang đóng vai trò là điểm trú đông và hành lang di cư của loài này, do đó việc duy trì hệ sinh thái tự nhiên, đặc biệt tại các vườn quốc gia và khu bảo tồn, là yếu tố then chốt trong chương trình bảo tồn chung.

]]>
Phát triển lâm nghiệp theo chuỗi giá trị để tăng trưởng vượt 5%/năm https://nhipcaudoanhnhan.com/phat-trien-lam-nghiep-theo-chuoi-gia-tri-de-tang-truong-vuot-5-nam/ Thu, 11 Sep 2025 15:23:38 +0000 https://nhipcaudoanhnhan.com/phat-trien-lam-nghiep-theo-chuoi-gia-tri-de-tang-truong-vuot-5-nam/

Lâm nghiệp – một ngành quan trọng của nền nông nghiệp Việt Nam, đang từng bước khẳng định vị trí của mình như một ngành xuất khẩu tiềm năng với doanh thu tỷ USD. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu tăng trưởng vượt mốc 4,7-5%/năm và tiến tới mức tăng trưởng hai con số trong tương lai, ngành lâm nghiệp cần thực hiện một cuộc chuyển đổi toàn diện. Điều này bao gồm việc thay đổi phương thức quản lý, tăng cường ứng dụng công nghệ trong chế biến, và phát triển kinh tế lâm nghiệp theo chuỗi giá trị.

Đề án phát triển giá trị đa dụng của hệ sinh thái rừng đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050, đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt. Mục tiêu chính của đề án là phát triển giá trị đa dụng của hệ sinh thái rừng, sử dụng bền vững tài nguyên rừng, tạo việc làm và nâng cao đời sống cho đồng bào dân tộc thiểu số, người dân miền núi và người làm nghề rừng. Một trong những mục tiêu quan trọng của đề án là sản lượng gỗ khai thác trong nước sẽ đáp ứng ít nhất 80% vào năm 2030 và 100% vào năm 2050 nhu cầu nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến gỗ. Bên cạnh đó, 100% gỗ và sản phẩm gỗ phải có nguồn gốc gỗ hợp pháp, đáp ứng yêu cầu của thị trường xuất khẩu và tiêu dùng trong nước.

Các tỉnh có rừng đã tích cực triển khai nhiều biện pháp quản lý và phát triển rừng bền vững. Tại Bắc Giang, các doanh nghiệp đã áp dụng khoa học kỹ thuật vào quản lý giống lâm nghiệp, thâm canh trồng rừng, sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, nuôi trồng thủy sản, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng rừng trồng. Tương tự, tại tỉnh Cà Mau, kinh tế lâm nghiệp đã phát triển bền vững với năng suất rừng trồng khu vực U Minh Hạ đạt 90-180 m3/ha/chu kỳ từ bốn đến sáu năm. Người dân còn đa dạng hóa nguồn thu nhập từ các hoạt động chính trong lâm nghiệp như trồng rừng, khai thác, vận chuyển và tiêu thụ lâm sản.

Tuy nhiên, trong bối cảnh xu hướng phòng vệ thương mại toàn cầu ngày càng gia tăng, việc quản lý rừng bền vững, đáp ứng các quy định của thị trường xuất khẩu về xuất xứ và chứng chỉ rừng là vấn đề then chốt để phát triển kinh tế lâm nghiệp bền vững. Cục Lâm nghiệp và Kiểm lâm cho biết, cả nước hiện có diện tích rừng trồng keo khoảng hơn 1 triệu ha, chiếm hơn 30% tổng diện tích rừng trồng toàn quốc. Đây là nguồn nguyên liệu chính cho các ngành công nghiệp sản xuất giấy và bột giấy, ván nhân tạo, dăm gỗ và sản xuất đồ gỗ phục vụ xuất khẩu.

Để gia tăng giá trị kinh tế lâm nghiệp, việc khai thác gỗ non cần hạn chế, và nên để lại thêm từ 5-6 năm, biến nguồn nguyên liệu này trở thành những cánh rừng gỗ lớn, từ đó gia tăng gấp đôi trữ lượng gỗ. Hiện đại hóa sản xuất, gia tăng chế biến sâu là hướng đi quan trọng để phát triển kinh tế lâm nghiệp. Kế hoạch phát triển rừng trồng sản xuất gỗ lớn giai đoạn 2024-2030 của Bộ Nông nghiệp và Môi trường xác định đến năm 2030, tổng diện tích rừng trồng sản xuất gỗ lớn đạt khoảng 1 triệu ha.

Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Gỗ và Lâm sản Việt Nam Ngô Sỹ Hoài cho rằng, các đơn vị chủ rừng cần nỗ lực tham gia các dự án quản lý rừng bền vững và đạt chứng chỉ rừng bền vững; áp dụng kỹ thuật nuôi dưỡng, chuyển hóa rừng trồng cung cấp gỗ nhỏ thành rừng cung cấp gỗ lớn, nâng cao năng suất và chất lượng rừng trồng.

Thứ trưởng Nông nghiệp và Môi trường Nguyễn Quốc Trị cũng nhấn mạnh, ngành lâm nghiệp đang đứng trước nhiều thách thức khi xu hướng phòng vệ thương mại gia tăng đi kèm với các quy định mới được ban hành về xuất khẩu gỗ và các sản phẩm từ gỗ vào các thị trường: Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, các nước thuộc Liên minh châu Âu. Trong bối cảnh đó, các bên liên quan cần nâng cao năng lực quản trị rủi ro, phòng vệ thương mại, tăng khả năng tiếp cận vốn, xây dựng chuỗi giá trị bền vững từ khâu trồng rừng, chế biến đến phát triển hệ thống phân phối tại các thị trường trọng điểm.

]]>
Rạn san hô Great Barrier: Một hy vọng mới cho bảo tồn và phục hồi https://nhipcaudoanhnhan.com/ran-san-ho-great-barrier-mot-hy-vong-moi-cho-bao-ton-va-phuc-hoi/ Sun, 17 Aug 2025 23:54:17 +0000 https://nhipcaudoanhnhan.com/ran-san-ho-great-barrier-mot-hy-vong-moi-cho-bao-ton-va-phuc-hoi/

Một nghiên cứu gần đây của các nhà khoa học tại Đại học Queensland (Australia) vừa được công bố, mang đến những tín hiệu tích cực cho tương lai của Rạn san hô Great Barrier – một trong những hệ sinh thái biển đa dạng và phong phú nhất trên toàn cầu. Nghiên cứu này tập trung vào việc tìm kiếm các giải pháp hồi phục rạn san hô, từ đó giúp bảo tồn và tái tạo những vùng san hô bị hư hại do nhiều nguyên nhân.

Rạn san hô Great Barrier không chỉ là một điểm du lịch nổi tiếng của Australia mà còn là nơi sinh sống và phát triển của nhiều loài động vật biển quý hiếm. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, rạn san hô này đã phải đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng. Biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và các hoạt động không bền vững của con người đã gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái biển này.

Trước những thách thức này, nghiên cứu mới của Đại học Queensland đã đưa ra những phát hiện quan trọng. Các nhà khoa học đã tìm ra một số giải pháp tiềm năng để hồi phục và bảo vệ rạn san hô. Mặc dù vẫn còn nhiều việc cần phải làm, nhưng kết quả nghiên cứu này mang lại hy vọng cho việc bảo tồn Rạn san hô Great Barrier cũng như các hệ sinh thái biển khác trên toàn thế giới.

Để thực hiện nghiên cứu này, các nhà khoa học đã tiến hành thu thập và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Họ cũng đã hợp tác với các chuyên gia trong lĩnh vực bảo tồn và khoa học biển để có thể đưa ra những giải pháp hiệu quả. Với những nỗ lực này, hy vọng rằng Rạn san hô Great Barrier sẽ được bảo vệ và hồi phục trong tương lai.

Đại học Queensland https://www.uq.edu.au/ đang tiếp tục nghiên cứu và hợp tác với các tổ chức khác để bảo vệ các hệ sinh thái biển. Thông tin chi tiết về nghiên cứu có thể được tìm thấy trên trang web của trường hoặc thông qua các kênh truyền thông của Đại học Queensland.

]]>